Có 1 kết quả:

障眼 zhàng yǎn ㄓㄤˋ ㄧㄢˇ

1/1

zhàng yǎn ㄓㄤˋ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hinder the eyesight
(2) (fig.) to trick into not noticing
(3) to blindfold

Bình luận 0